Có 7 kết quả:

啅 chạc戳 chạc櫂 chạc鋜 chạc鐯 chạc鐲 chạc镯 chạc

1/7

chạc [xược]

U+5545, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chững chạc; dây chạc; chạc rạc (rộn ràng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

chạc [trộ]

U+6233, tổng 18 nét, bộ qua 戈 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bưu chạc (vết ấn bưu điện)

Tự hình 2

Dị thể 1

chạc [trạc, trạo]

U+6AC2, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạc cây

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

chạc

U+92DC, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọc chạc (lắc đeo tay)

Tự hình 1

Dị thể 2

chạc

U+942F, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

chạc [trọc, đúc, đọc, đục]

U+9432, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọc chạc (lắc đeo tay)

Tự hình 2

Dị thể 2

chạc

U+956F, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọc chạc (lắc đeo tay)

Tự hình 2

Dị thể 1