Có 7 kết quả:
啅 chạc • 戳 chạc • 櫂 chạc • 鋜 chạc • 鐯 chạc • 鐲 chạc • 镯 chạc
Từ điển Viện Hán Nôm
chững chạc; dây chạc; chạc rạc (rộn ràng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bưu chạc (vết ấn bưu điện)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạc cây
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngọc chạc (lắc đeo tay)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngọc chạc (lắc đeo tay)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0