Có 7 kết quả:

揕 chạm踸 chạm鏨 chạm𠝻 chạm𢵺 chạm𪮻 chạm𫼜 chạm

1/7

chạm [chặm, chụm, giúm, rúm, sậm]

U+63D5, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

chạm [chẫm, chậm, dậm, giẫm, giậm, giẵm, giụm, đẫm]

U+8E38, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

chạm [trảm, tạc, tạm]

U+93E8, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm

Tự hình 2

Dị thể 2

chạm

U+2077B, tổng 11 nét, bộ đao 刀 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm

Chữ gần giống 4

chạm

U+22D7A, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1

chạm

U+2ABBB, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm

chạm

U+2BF1C, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)