Có 7 kết quả:
揕 chạm • 踸 chạm • 鏨 chạm • 𠝻 chạm • 𢵺 chạm • 𪮻 chạm • 𫼜 chạm
Từ điển Viện Hán Nôm
chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm