Có 3 kết quả:

招 chạo鮉 chạo𦚔 chạo

1/3

chạo [cheo, chiu, chiêu, chắp, gieo, giẹo, reo, treo]

U+62DB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạo nhau (ghẹo nhau)

Tự hình 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

chạo

U+9B89, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chạo cá (đồ ăn làm bằng cá trộn thính)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

chạo

U+26694, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nem chạo (món ăn làm bằng bì lợn, thịt chín tái, thái thành sợi mỏng, trộn với thính và ướp lá ổi)

Chữ gần giống 2

Bình luận 0