Có 13 kết quả:

啫 chả渚 chả炙 chả鮓 chả鮺 chả鯺 chả鲊 chả𠁙 chả𤀞 chả𤌄 chả𪃙 chả𪃲 chả𫆢 chả

1/13

chả [dạ, dỡ, gia, giã, giỡ, nhả]

U+556B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chả biết

Tự hình 1

chả [cho, chã, chưa, chớ, chứa, chử, chửa, ]

U+6E1A, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chả làm

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

chả [chá, chích]

U+7099, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giò chả

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

chả

U+9B93, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chả cá

Tự hình 1

Dị thể 11

chả

U+9BBA, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chả cá

Tự hình 1

Dị thể 2

chả [chà, chư]

U+9BFA, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nem chả

Tự hình 1

Dị thể 1

chả

U+9C8A, tổng 13 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chả cá

Tự hình 1

Dị thể 8

chả

U+20059, tổng 16 nét, bộ nhất 一 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chả làm, chả ăn (chẳng làm , chẳng ăn)

chả [chã, chưa, chớ, chứa, chử, ]

U+2401E, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chả làm

Chữ gần giống 3

chả

U+24304, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giò chả

Chữ gần giống 1

chả

U+2A0D9, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

chả [chà]

U+2A0F2, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim chả

chả

U+2B1A2, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giò chả

Chữ gần giống 2