Có 13 kết quả:
啫 chả • 渚 chả • 炙 chả • 鮓 chả • 鮺 chả • 鯺 chả • 鲊 chả • 𠁙 chả • 𤀞 chả • 𤌄 chả • 𪃙 chả • 𪃲 chả • 𫆢 chả
Từ điển Hồ Lê
chả biết
Tự hình 1
Từ điển Hồ Lê
chả làm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
giò chả
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chả cá
Tự hình 1
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
chả cá
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
nem chả
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chả cá
Tự hình 1
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
chả làm, chả ăn (chẳng làm , chẳng ăn)
Từ điển Hồ Lê
chả làm
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1