Có 3 kết quả:

扯 chải豸 chải𦃀 chải

1/3

chải [chẻ, chỉ, giẫy, , xả, xẻ, xới, xởi]

U+626F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bàn chải, chải đầu, chải tóc; bươn chải

Tự hình 2

Dị thể 1

chải [chạy, giãi, giại, giải, sải, trãi, trĩ, trại, trải, trễ]

U+8C78, tổng 7 nét, bộ trĩ 豸 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bơi chải (bơi đua, đua thuyền)

Tự hình 5

Dị thể 6

chải

U+260C0, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bơi chải (bơi đua, đua thuyền)

Chữ gần giống 4