Có 3 kết quả:
扯 chải • 豸 chải • 𦃀 chải
Từ điển Viện Hán Nôm
bàn chải, chải đầu, chải tóc; bươn chải
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bơi chải (bơi đua, đua thuyền)
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0