Có 1 kết quả:

針 chảm

1/1

chảm [châm, chăm, găm, kim, trâm]

U+91DD, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 4