1/2
chảy [chẩy, chỉ, sạch, thử]
U+6C9A, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
chảy
U+2C230, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm