Có 6 kết quả:

㴨 chấm枕 chấm点 chấm蘸 chấm點 chấm𤖸 chấm

1/6

chấm

U+3D28, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng

Chữ gần giống 11

chấm [chũm, chẩm, chắm, chẳm, chỏm]

U+6795, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng

Tự hình 4

Dị thể 1

chấm [bếp, điểm]

U+70B9, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng

Tự hình 2

Dị thể 3

chấm [trám]

U+8638, tổng 22 nét, bộ thảo 艸 (+19 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng

Tự hình 2

Dị thể 1

chấm [chúm, điểm, đém, đêm, đóm, đếm]

U+9EDE, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

chấm [chũa]

U+245B8, tổng 9 nét, bộ phiến 片 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)