Có 2 kết quả:

振 chấn震 chấn

1/2

chấn [chan, chán, chận, chắn, chẵn, chặn, dấn, nấn, sán, xắn]

U+632F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chấn động; chấn át

Tự hình 4

Dị thể 4

chấn [dấn]

U+9707, tổng 15 nét, bộ vũ 雨 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chấn động; quẻ chấn (tên một quẻ trong bát quái)

Tự hình 5

Dị thể 4