Có 10 kết quả:

執 chấp执 chấp汁 chấp褶 chấp襵 chấp𢩾 chấp𢴇 chấp𤎒 chấp𪠺 chấp𫌇 chấp

1/10

chấp [chập, chắp, giập, xúp, xấp, xụp]

U+6267, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh chấp

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

chấp [trấp]

U+6C41, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chấp chới, chấp chểnh

Tự hình 3

chấp [chiệp, tập, điệp]

U+8936, tổng 16 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chấp tử (nếp ủi quần áo)

Tự hình 2

Dị thể 3

chấp [níp, nếp]

U+8975, tổng 23 nét, bộ y 衣 (+18 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấp tử (nếp ủi quần áo)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

chấp [chộp, chợp, giúp, giộp]

U+22A7E, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tranh chấp

Chữ gần giống 1

chấp [chắp, chợp]

U+22D07, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấp nhặt (để bụng trách móc về những sai sót nhỏ nhặt)

Chữ gần giống 11

chấp [chớp, phấp]

U+24392, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấp chới, chấp chểnh

Chữ gần giống 11

chấp

U+2A83A, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấp chới, chấp chểnh

Chữ gần giống 1

chấp [níp, nếp]

U+2B307, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấp tử (nếp ủi quần áo)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1