Có 10 kết quả:
執 chấp • 执 chấp • 汁 chấp • 褶 chấp • 襵 chấp • 𢩾 chấp • 𢴇 chấp • 𤎒 chấp • 𪠺 chấp • 𫌇 chấp
Từ điển Viện Hán Nôm
chấp pháp; ban chấp hành
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tranh chấp
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chấp chới, chấp chểnh
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chấp tử (nếp ủi quần áo)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấp tử (nếp ủi quần áo)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tranh chấp
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấp nhặt (để bụng trách móc về những sai sót nhỏ nhặt)
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấp chới, chấp chểnh
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấp chới, chấp chểnh
Chữ gần giống 1
Bình luận 0