Có 12 kết quả:
厔 chất • 屹 chất • 膣 chất • 蛭 chất • 貭 chất • 質 chất • 质 chất • 郅 chất • 鑕 chất • 锧 chất • 𡂒 chất • 𬥔 chất
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất đống, chất ngất
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất (hạch ở của mình đàn bà)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất (con đỉa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất (có nghĩa là rất (nhiều, lớn))
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
cân chất (rìu và thớt của lý hình nơi pháp trường)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cân chất (rìu và thớt của lý hình nơi pháp trường)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4