Có 6 kết quả:

䖡 chấu蛀 chấu蛁 chấu𧋀 chấu𧍌 chấu𧎝 chấu

1/6

chấu

U+45A1, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con châu chấu

chấu [chú]

U+86C0, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con châu chấu

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

chấu [chẫu, điu]

U+86C1, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con châu chấu

Tự hình 1

Dị thể 1

chấu

U+272C0, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con châu chấu

chấu [chẫu]

U+2734C, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con châu chấu

chấu

U+2739D, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con châu chấu