1/3
chầm [chem, chiêm, chiếm, chàm, chím, chăm, chằm, chễm, coi, giếm, xem]
U+5360, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Không hiện chữ?
chầm [tìm, tùm, tầm]
U+5C0B, tổng 12 nét, bộ thốn 寸 (+9 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Dị thể 8
chầm [cham, châm]
U+659F, tổng 13 nét, bộ đẩu 斗 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 4
Chữ gần giống 3