Có 1 kết quả:

塵 chần

1/1

chần [trần]

U+5875, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chần (chần rau, chần thịt (luộc qua)); chần chừ

Tự hình 4

Dị thể 7