Có 3 kết quả:
朝 chầu • 𠎫 chầu • 𨗛 chầu
Từ điển Hồ Lê
vào chầu (ra mắt vua); chầu chực, chầu rìa; chầu trời
Tự hình 7
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vào chầu (ra mắt vua); chầu chực, chầu rìa; chầu trời
Chữ gần giống 6
Bình luận 0