Có 2 kết quả:

迡 chầy遲 chầy

1/2

chầy [trì]

U+8FE1, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chẳng chóng thì chầy; bấy chầy (bao lâu nay)

Tự hình 1

Bình luận 0

chầy [chày, chề, , trì, trìa]

U+9072, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chẳng chóng thì chầy; bấy chầy (bao lâu nay)

Tự hình 5

Dị thể 9

Bình luận 0