1/2
chẩm [chẩn, trẫm, tẩn]
U+600E, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Bình luận 0
chẩm [chũm, chấm, chắm, chẳm, chỏm]
U+6795, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?