1/1
chẩng [chẳng, chặn, chặng, chửng, chững, giẩng, xửng]
U+62EF, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 7
Dị thể 9
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0