Có 3 kết quả:
咮 chẩu • 朱 chẩu • 𠶕 chẩu
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0