Có 3 kết quả:

咮 chẩu朱 chẩu𠶕 chẩu

1/3

chẩu [chau, chua]

U+54AE, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)

Tự hình 2

Dị thể 6

chẩu [chau, cho, choa, chu, châu, chõ]

U+6731, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)

Tự hình 5

Dị thể 2

chẩu [nhàu]

U+20D95, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)

Chữ gần giống 3