Có 2 kết quả:

踸 chẫm酖 chẫm

1/2

chẫm [chạm, chậm, dậm, giẫm, giậm, giẵm, giụm, đẫm]

U+8E38, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫm chẫm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

chẫm [trấm, đam, đem, đám]

U+9156, tổng 11 nét, bộ dậu 酉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0