Có 5 kết quả:
蛁 chẫu • 蛛 chẫu • 蟄 chẫu • 𧍌 chẫu • 𧐼 chẫu
Từ điển Viện Hán Nôm
chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 29
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)
Bình luận 0