Có 4 kết quả:
執 chập • 执 chập • 習 chập • 𪮞 chập
Từ điển Hồ Lê
một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0