Có 3 kết quả:
帙 chật • 秩 chật • 𡒻 chật
Từ điển Viện Hán Nôm
chật chội; chật vật
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chật trội; chật vật
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0