Có 10 kết quả:
昃 chắc • 結 chắc • 聀 chắc • 职 chắc • 職 chắc • 貭 chắc • 質 chắc • 𠺵 chắc • 𢟘 chắc • 𬘋 chắc
Từ điển Viện Hán Nôm
chắc chắn, chắc hẳn
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắc chắn, chắc hẳn
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chắc chắn, chắc hẳn
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắc chắn, chắc hẳn
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chắc chắn, chắc hẳn
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chắc chắn, chắc hẳn
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chắc chắn
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chắc chắn
Chữ gần giống 1
Bình luận 0