Có 3 kết quả:
振 chắn • 鎮 chắn • 𪩔 chắn
Từ điển Hồ Lê
chín chắn, chắc chắn; lá chắn, chắn ngang
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chín chắn, chắc chắn; lá chắn, chắn ngang
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 8
Bình luận 0