Có 8 kết quả:
及 chắp • 執 chắp • 执 chắp • 扱 chắp • 招 chắp • 插 chắp • 𢴇 chắp • 𦄌 chắp
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
Tự hình 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chắp tay, chắp nối, chắp dây; chắp nhặt
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
Chữ gần giống 11
Bình luận 0