Có 4 kết quả:
質 chắt • 𠹗 chắt • 𡂒 chắt • 𡦫 chắt
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4