Có 4 kết quả:

質 chắt𠹗 chắt𡂒 chắt𡦫 chắt

1/4

chắt [chát, chất, chắc, chặt, chớt]

U+8CEA, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt

Tự hình 4

Dị thể 7

chắt [chát, diếc]

U+20E57, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

chắt [chít, chất, chợt]

U+21092, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

chắt

U+219AB, tổng 18 nét, bộ tử 子 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cháu chắt

Chữ gần giống 5