1/2
chằn [dằn, rần, trườn, trần, trằn]
U+9673, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 11
Không hiện chữ?
Bình luận 0
chằn [chằng]
U+24836, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 16