Có 3 kết quả:

𤠶 chằng𦀐 chằng𦁢 chằng

1/3

chằng [chằn]

U+24836, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 16

chằng

U+26010, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chằng chịt, dây chằng

Chữ gần giống 2

chằng

U+26062, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chằng chịt, dây chằng

Tự hình 1