Có 4 kết quả:

丕 chẳng丞 chẳng庄 chẳng拯 chẳng

1/4

chẳng [bậy, chăng, phi, phỉ, vầy, vậy]

U+4E15, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có

Tự hình 2

Dị thể 3

chẳng [thừa]

U+4E1E, tổng 6 nét, bộ nhất 一 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có

Tự hình 5

Dị thể 4

chẳng [chăng, dặng, giằng, trang]

U+5E84, tổng 6 nét, bộ nghiễm 广 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có

Tự hình 2

Dị thể 9

chẳng [chẩng, chặn, chặng, chửng, chững, giẩng, xửng]

U+62EF, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có

Tự hình 7

Dị thể 9

Chữ gần giống 1