Có 3 kết quả:

振 chẵn提 chẵn軫 chẵn

1/3

chẵn [chan, chán, chấn, chận, chắn, chặn, dấn, nấn, sán, xắn]

U+632F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

số chẵn, chẵn lẻ

Tự hình 4

Dị thể 4

chẵn [chặn, chề, , dề, nhè, re, , rề, đè, đề]

U+63D0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

chẵn [chẩn]

U+8EEB, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

số chẵn, chẵn lẻ

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1