1/2
chặm [chạm, chụm, giúm, rúm, sậm]
U+63D5, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
chặm
U+23EC1, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2