Có 4 kết quả:
拯 chặn • 振 chặn • 提 chặn • 陣 chặn
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngăn chặn, chặn họng
Tự hình 7
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngăn chặn, chặn họng
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0