Có 3 kết quả:
執 chặp • 扱 chặp • 蟄 chặp
Từ điển Hồ Lê
nhìn chằm chặp; sau một chặp
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhìn chằm chặp; sau một chặp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0