Có 3 kết quả:

執 chặp扱 chặp蟄 chặp

1/3

chặp [chắp, cắp, cặp, dập, ghép, gấp, gắp, gặp, kẹp, rấp, tráp, vập, đập, đắp]

U+6271, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhìn chằm chặp; sau một chặp

Tự hình 1

Dị thể 3

chặp [chẫu, trập]

U+87C4, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhìn chằm chặp; sau một chặp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 29