Có 10 kết quả:
㩫 chặt • 劕 chặt • 秩 chặt • 突 chặt • 質 chặt • 鑕 chặt • 𠞠 chặt • 𥾛 chặt • 𪮞 chặt • 𬘋 chặt
Từ điển Hồ Lê
chặt cây, chặt chém, băm chặt
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chặt cây, chặt chém, băm chặt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chặt cây, chặt chém, băm chặt
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chặt cây, chặt chém, băm chặt
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bền chặt, chặt chẽ, đào sâu chôn chặt
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chặt cây, chặt chém, băm chặt
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chặt cây, chặt chém, băm chặt
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chặt cây, chặt chém, băm chặt
Chữ gần giống 2
Bình luận 0