Có 1 kết quả:

䊼 chẹ

1/1

chẹ [chẽ, chỉ]

U+42BC, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)