Có 1 kết quả:

召 chẹo

1/1

chẹo [chịu, giẹo, triệu, trẹo, trịu, xạu]

U+53EC, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chèo chẹo

Tự hình 5

Dị thể 4