Có 1 kết quả:

折 chẹt

1/1

chẹt [chiết, chét, chít, chết, chệch, chịt, díp, giẹp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhét, nhít, siết, triếp, trét, xiết, xít]

U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chẹt cổ; bắt chẹt; chết kẹt

Tự hình 5

Dị thể 9