Có 4 kết quả:
扯 chẻ • 技 chẻ • 𢯙 chẻ • 𨨪 chẻ
Từ điển Hồ Lê
chẻ củi, chẻ tre
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẻ củi, chẻ tre
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
chẻ củi, chẻ tre
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2