Có 2 kết quả:

㓠 chẻm鮎 chẻm

1/2

chẻm [chém]

U+34E0, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chẻm [niềm]

U+9B8E, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2