Có 2 kết quả:

展 chẽn𧟀 chẽn

1/2

chẽn [triển]

U+5C55, tổng 10 nét, bộ thi 尸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo chẽn

Tự hình 3

Dị thể 2

chẽn

U+277C0, tổng 21 nét, bộ y 衣 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo chẽn

Tự hình 1

Dị thể 1