Có 5 kết quả:
制 chế • 吱 chế • 製 chế • 𠶜 chế • 𨨪 chế
Từ điển Viện Hán Nôm
chống chế; chế độ; chế ngự
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chế giễu
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chế biến, chế tạo
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chế giễu
Chữ gần giống 1
Bình luận 0