Có 4 kết quả:

職 chếch隻 chếch𣄥 chếch𣉲 chếch

1/4

chếch [chắc, chức, giấc, xắc, xức]

U+8077, tổng 18 nét, bộ nhĩ 耳 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

chếch [chiếc, chích, chệch, chỉ, xếch, xệch]

U+96BB, tổng 10 nét, bộ chuy 隹 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chênh chếch

Tự hình 5

Dị thể 3

chếch

U+23125, tổng 20 nét, bộ phương 方 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chếch lệch

chếch

U+23272, tổng 14 nét, bộ nhật 日 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chênh chếch