Có 4 kết quả:

找 chết折 chết𣩁 chết𣩂 chết

1/4

chết [quơ, trảo]

U+627E, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sống chết, chêt chóc; chết tiệt

Tự hình 2

Dị thể 2

chết [chiết, chét, chít, chẹt, chệch, chịt, díp, giẹp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhét, nhít, siết, triếp, trét, xiết, xít]

U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sống chết, chêt chóc; chết tiệt

Tự hình 5

Dị thể 9

chết

U+23A41, tổng 13 nét, bộ ngạt 歹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sống chết, chêt chóc; chết tiệt

Tự hình 1

Dị thể 1

chết

U+23A42, tổng 13 nét, bộ ngạt 歹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sống chết, chêt chóc; chết tiệt

Tự hình 1

Dị thể 1