Có 4 kết quả:
找 chết • 折 chết • 𣩁 chết • 𣩂 chết
Từ điển Trần Văn Kiệm
sống chết, chêt chóc; chết tiệt
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sống chết, chêt chóc; chết tiệt
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sống chết, chêt chóc; chết tiệt
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0