Có 4 kết quả:

提 chề支 chề滯 chề遲 chề

1/4

chề [chẵn, chặn, , dề, nhè, re, , rề, đè, đề]

U+63D0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ê chề; chàn chề

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

chề [chi, chia, giê, xài, ]

U+652F, tổng 4 nét, bộ chi 支 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nặng chề chề

Tự hình 5

Dị thể 8

Bình luận 0

chề [dải, sệ, trẹ, trề, trễ, trệ, xễ, đái, đáy]

U+6EEF, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ê chề; chàn chề

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

chề [chày, chầy, , trì, trìa]

U+9072, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ê chề; chàn chề

Tự hình 5

Dị thể 9

Bình luận 0