1/2
chệ [trị, trịa]
U+6CBB, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
chệ [chệnh, triển, triện]
U+7BC6, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 3