1/2
chệnh [chểnh, chỉnh, xiềng]
U+6574, tổng 16 nét, bộ phác 攴 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
chệnh [chệ, triển, triện]
U+7BC6, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 3