Có 1 kết quả:

㐱 chỉn

1/1

chỉn [chín, xỉn]

U+3431, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chỉn e, chỉn khôn

Tự hình 1

Dị thể 1