1/1
chỉnh [chểnh, chệnh, xiềng]
U+6574, tổng 16 nét, bộ phác 攴 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0