1/3
chị [tỷ]
U+59C9, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
chị [tỉ, tỷ]
U+59CA, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 3
Dị thể 3
chị [phế, phổi]
U+80BA, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2